Có 2 kết quả:
新产品 xīn chǎn pǐn ㄒㄧㄣ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ • 新產品 xīn chǎn pǐn ㄒㄧㄣ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
new product
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
new product
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0